Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合拍

Pinyin: hé pāi

Meanings: To work in harmony, to be in sync., Hợp tác nhịp nhàng, ăn ý., ①合作拍摄(电影等);在一起合影(相片)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 扌, 白

Chinese meaning: ①合作拍摄(电影等);在一起合影(相片)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về mối quan hệ hoặc làm việc nhóm.

Example: 他们合作得很合拍。

Example pinyin: tā men hé zuò dé hěn hé pāi 。

Tiếng Việt: Họ hợp tác rất ăn ý.

合拍
hé pāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp tác nhịp nhàng, ăn ý.

To work in harmony, to be in sync.

合作拍摄(电影等);在一起合影(相片)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...