Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合眼
Pinyin: hé yǎn
Meanings: To close one’s eyes (usually when sleeping or resting), Nhắm mắt lại (thường khi ngủ hoặc nghỉ ngơi), ①闭上眼睛。指睡觉;也指死亡。[例]他一夜没合眼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亼, 口, 目, 艮
Chinese meaning: ①闭上眼睛。指睡觉;也指死亡。[例]他一夜没合眼。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh liên quan đến giấc ngủ hoặc thư giãn.
Example: 他终于能合眼休息了。
Example pinyin: tā zhōng yú néng hé yǎn xiū xi le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng cũng có thể nhắm mắt nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm mắt lại (thường khi ngủ hoặc nghỉ ngơi)
Nghĩa phụ
English
To close one’s eyes (usually when sleeping or resting)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭上眼睛。指睡觉;也指死亡。他一夜没合眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!