Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合法

Pinyin: hé fǎ

Meanings: Legal, lawful, Hợp pháp, tuân thủ pháp luật, ①符合法律规定。与“违法”相对。[例]合法收入。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 去, 氵

Chinese meaning: ①符合法律规定。与“违法”相对。[例]合法收入。

Grammar: Tính từ mô tả tính chất hợp pháp của một hành động hoặc sự việc.

Example: 这是合法的行为。

Example pinyin: zhè shì hé fǎ de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Đây là hành vi hợp pháp.

合法
hé fǎ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp pháp, tuân thủ pháp luật

Legal, lawful

符合法律规定。与“违法”相对。合法收入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合法 (hé fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung