Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合群

Pinyin: hé qún

Meanings: To get along well with others, sociable, Hòa nhập với tập thể, dễ gần gũi với mọi người, ①跟大家合得来;群众关系融洽。[例]他向来不合群。*②组成集体,分工合作。[例]合群放牧。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亼, 口, 君, 羊

Chinese meaning: ①跟大家合得来;群众关系融洽。[例]他向来不合群。*②组成集体,分工合作。[例]合群放牧。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 他是一个合群的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hé qún de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người dễ hòa đồng.

合群
hé qún
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa nhập với tập thể, dễ gần gũi với mọi người

To get along well with others, sociable

跟大家合得来;群众关系融洽。他向来不合群

组成集体,分工合作。合群放牧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合群 (hé qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung