Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合格
Pinyin: hé gé
Meanings: Qualified, eligible, Đạt tiêu chuẩn, đủ điều kiện, ①合乎一定的标准。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 口, 各, 木
Chinese meaning: ①合乎一定的标准。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái đạt yêu cầu, thường đi kèm với danh từ chỉ kỳ thi hoặc kiểm tra.
Example: 他考试合格了。
Example pinyin: tā kǎo shì hé gé le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thi đạt tiêu chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt tiêu chuẩn, đủ điều kiện
Nghĩa phụ
English
Qualified, eligible
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合乎一定的标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!