Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diào

Meanings: To hang; to suspend; to offer condolences, Treo, móc; Phúng viếng, thăm hỏi, ①祭奠死者或对遭到丧事的人家、团体给予慰问:吊丧。吊孝。吊唁。凭吊。*②慰问遭遇不幸的人:形影相吊。*③悬挂:上吊(自缢)。吊灯。*④把毛皮缀在衣面上:吊皮袄。*⑤提取,收回:吊销执照。*⑥中国旧时钱币单位,一吊为一千个制钱或值一千个制钱的铜币数量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 口, 巾

Chinese meaning: ①祭奠死者或对遭到丧事的人家、团体给予慰问:吊丧。吊孝。吊唁。凭吊。*②慰问遭遇不幸的人:形影相吊。*③悬挂:上吊(自缢)。吊灯。*④把毛皮缀在衣面上:吊皮袄。*⑤提取,收回:吊销执照。*⑥中国旧时钱币单位,一吊为一千个制钱或值一千个制钱的铜币数量。

Hán Việt reading: điếu

Grammar: Động từ đa nghĩa, vừa dùng để chỉ hành động vật lý (treo/móc) vừa mang nghĩa trừu tượng (phúng viếng/thăm hỏi). Có thể đi kèm với danh từ (ví dụ: 吊灯 - đèn treo).

Example: 他把衣服挂在衣架上。

Example pinyin: tā bǎ yī fu guà zài yī jià shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy treo quần áo lên móc áo.

diào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo, móc; Phúng viếng, thăm hỏi

điếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hang; to suspend; to offer condolences

祭奠死者或对遭到丧事的人家、团体给予慰问

吊丧。吊孝。吊唁。凭吊

慰问遭遇不幸的人

形影相吊

悬挂

上吊(自缢)。吊灯

把毛皮缀在衣面上

吊皮袄

提取,收回

吊销执照

中国旧时钱币单位,一吊为一千个制钱或值一千个制钱的铜币数量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...