Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉凶

Pinyin: jí xiōng

Meanings: Luck, fortune or misfortune., May rủi, vận may hoặc vận xui., ①指未来的好运气和坏运气。[例]吉凶未卜。*②凶险。[例]但有吉凶,递相救应。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 士, 㐅, 凵

Chinese meaning: ①指未来的好运气和坏运气。[例]吉凶未卜。*②凶险。[例]但有吉凶,递相救应。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm linh hoặc tiên đoán.

Example: 占卜可以预测吉凶。

Example pinyin: zhān bǔ kě yǐ yù cè jí xiōng 。

Tiếng Việt: Xem bói có thể dự đoán vận may hay vận xui.

吉凶
jí xiōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May rủi, vận may hoặc vận xui.

Luck, fortune or misfortune.

指未来的好运气和坏运气。吉凶未卜

凶险。但有吉凶,递相救应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...