Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合用
Pinyin: hé yòng
Meanings: Suitable for use, can be used, Phù hợp để sử dụng, dùng được, ①与他人共同使用。[例]合用一个房间。*②适合使用。[例]这些笔又便宜,又合用。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亼, 口, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①与他人共同使用。[例]合用一个房间。*②适合使用。[例]这些笔又便宜,又合用。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ và đứng sau chủ ngữ.
Example: 这件衣服很合用。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn hé yòng 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này rất vừa vặn để mặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp để sử dụng, dùng được
Nghĩa phụ
English
Suitable for use, can be used
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与他人共同使用。合用一个房间
适合使用。这些笔又便宜,又合用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!