Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合并
Pinyin: hé bìng
Meanings: To merge, to consolidate (two or more things into one)., Hợp nhất, sáp nhập (hai hay nhiều thứ thành một)
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亼, 口, 丷, 开
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc tài sản.
Example: 两家公司决定合并成一家大公司。
Example pinyin: liǎng jiā gōng sī jué dìng hé bìng chéng yì jiā dà gōng sī 。
Tiếng Việt: Hai công ty quyết định hợp nhất thành một công ty lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp nhất, sáp nhập (hai hay nhiều thứ thành một)
Nghĩa phụ
English
To merge, to consolidate (two or more things into one).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!