Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊儿郎当

Pinyin: diào er láng dāng

Meanings: Looking careless, lacking seriousness, or being inappropriate., Trông cẩu thả, thiếu nghiêm túc hoặc không đứng đắn., 形容仪容不整,作风散漫,态度不严肃或不认真。[例]你不能总是这样吊儿郎当的好不好?。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 巾, 丿, 乚, 丶, 阝, ⺌, 彐

Chinese meaning: 形容仪容不整,作风散漫,态度不严肃或不认真。[例]你不能总是这样吊儿郎当的好不好?。

Grammar: Từ này thường dùng để miêu tả dáng vẻ hoặc thái độ của một người. Có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu.

Example: 他总是吊儿郎当的,一点都不认真。

Example pinyin: tā zǒng shì diào er láng dāng de , yì diǎn dōu bú rèn zhēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng cẩu thả, chẳng nghiêm túc chút nào.

吊儿郎当
diào er láng dāng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông cẩu thả, thiếu nghiêm túc hoặc không đứng đắn.

Looking careless, lacking seriousness, or being inappropriate.

形容仪容不整,作风散漫,态度不严肃或不认真。[例]你不能总是这样吊儿郎当的好不好?。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...