Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合脚

Pinyin: hé jiǎo

Meanings: Fit for the feet, comfortable footwear, Vừa chân, phù hợp với kích cỡ bàn chân, ①鞋、袜尺寸适合于脚的大小。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 口, 却, 月

Chinese meaning: ①鞋、袜尺寸适合于脚的大小。

Grammar: Động từ đôi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan tới giày dép.

Example: 这双鞋很合脚。

Example pinyin: zhè shuāng xié hěn hé jiǎo 。

Tiếng Việt: Đôi giày này rất vừa chân.

合脚
hé jiǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa chân, phù hợp với kích cỡ bàn chân

Fit for the feet, comfortable footwear

鞋、袜尺寸适合于脚的大小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合脚 (hé jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung