Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉祥

Pinyin: jí xiáng

Meanings: Auspicious, lucky, indicating good fortune or smoothness., May mắn, tốt lành, biểu thị điều cát tường, suôn sẻ., ①吉利;幸运。[例]吉祥菜。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 士, 礻, 羊

Chinese meaning: ①吉利;幸运。[例]吉祥菜。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ chúc tụng hoặc miêu tả sự tốt đẹp.

Example: 这个图案象征着吉祥如意。

Example pinyin: zhè ge tú àn xiàng zhēng zhe jí xiáng rú yì 。

Tiếng Việt: Hình mẫu này tượng trưng cho sự may mắn và thuận lợi.

吉祥
jí xiáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn, tốt lành, biểu thị điều cát tường, suôn sẻ.

Auspicious, lucky, indicating good fortune or smoothness.

吉利;幸运。吉祥菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉祥 (jí xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung