Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊眉
Pinyin: diào méi
Meanings: Arched eyebrows (beautiful curved eyebrows)., Dáng lông mày hơi nhướng lên (kiểu lông mày cong đẹp)., ①眉梢向上挑起的眉毛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 巾, 目
Chinese meaning: ①眉梢向上挑起的眉毛。
Grammar: Từ này thuộc lĩnh vực thẩm mỹ và thường xuất hiện khi miêu tả vẻ đẹp bên ngoài.
Example: 她的吊眉让她看起来很有气质。
Example pinyin: tā de diào méi ràng tā kàn qǐ lái hěn yǒu qì zhì 。
Tiếng Việt: Đôi lông mày cong của cô ấy khiến cô trông rất có khí chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng lông mày hơi nhướng lên (kiểu lông mày cong đẹp).
Nghĩa phụ
English
Arched eyebrows (beautiful curved eyebrows).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉梢向上挑起的眉毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!