Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2311 to 2340 of 12092 total words

叮嘱
dīng zhǔ
Nhắc nhở, dặn dò cẩn thận.
可人
kě rén
Dễ thương, xinh đẹp.
可变
kě biàn
Có thể thay đổi.
可可儿的
kě kě ér de
Gần như, tương đối.
可好
kě hǎo
Rất tốt, rất tuyệt vời; thường dùng tron...
可巧
kě qiǎo
May mắn thay, tình cờ thay.
可心
kě xīn
Vừa ý, vừa lòng, thích hợp với mong muốn...
可怜
kě lián
Đáng thương, tội nghiệp.
可怜巴巴
kě lián bā bā
Đáng thương, tội nghiệp.
可恼
kě nǎo
Buồn bực, phiền muộn, đáng giận.
可悲
kě bēi
Đáng buồn, bi thương.
可惜
kě xī
Tiếc nuối, đáng tiếc.
可想而知
kě xiǎng ér zhī
Có thể tưởng tượng được, dễ hiểu thôi.
可意
kě yì
Vừa ý, hợp ý.
可敬
kě jìng
Đáng kính trọng, đáng tôn trọng.
可望
kě wàng
Có thể hy vọng, mong đợi được.
可气
kě qì
Gây tức giận, bực mình
可目
kě mù
Đẹp mắt, dễ nhìn
可见一斑
kě jiàn yī bān
Nhìn thấy một phần, đoán được toàn bộ
可谓
kě wèi
Có thể nói là
台地
tái dì
Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng.
台风
tái fēng
Bão nhiệt đới
shǐ
Lịch sử, sử ký.
史学
shǐ xué
Khoa học lịch sử, ngành nghiên cứu về lị...
史诗
shǐ shī
Trường ca, bài thơ kể về các sự kiện lịc...
叶落归根
yè luò guī gēn
Lá rụng về cội, ý nói con người già yếu ...
叶落知秋
yè luò zhī qiū
Lá rụng biết mùa thu đến, ý nói qua dấu ...
叶蜂
yè fēng
Loài ong lá, một loại côn trùng nhỏ thườ...
叶轮
yè lún
Bánh xe cánh quạt, thường được sử dụng t...
叶酸
yè suān
Axit folic, một loại vitamin B cần thiết...

Showing 2311 to 2340 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...