Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可心

Pinyin: kě xīn

Meanings: Satisfactory, pleasing, suitable to one's wishes., Vừa ý, vừa lòng, thích hợp với mong muốn., ①称心;合意。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 口, 心

Chinese meaning: ①称心;合意。

Grammar: Dùng để mô tả sự việc hoặc đồ vật phù hợp với kỳ vọng cá nhân, thường đi kèm với danh từ.

Example: 这件衣服很可心。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn kě xīn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này rất vừa ý.

可心
kě xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa ý, vừa lòng, thích hợp với mong muốn.

Satisfactory, pleasing, suitable to one's wishes.

称心;合意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...