Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可意

Pinyin: kě yì

Meanings: Satisfactory, agreeable., Vừa ý, hợp ý., ①合意,中意。[例]这间房子你住得可意吗?

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 口, 心, 音

Chinese meaning: ①合意,中意。[例]这间房子你住得可意吗?

Grammar: Thường dùng để miêu tả điều gì đó phù hợp với sở thích hoặc mong muốn. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这份工作很可意。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò hěn kě yì 。

Tiếng Việt: Công việc này rất vừa ý.

可意
kě yì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa ý, hợp ý.

Satisfactory, agreeable.

合意,中意。这间房子你住得可意吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...