Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可怜

Pinyin: kě lián

Meanings: Pitiful, pitiable., Đáng thương, tội nghiệp., ①怜悯。[例]我可怜她。*②可惜。[例]可怜辜负好韶光。(可惜白浪费了大好时光。可怜,这里是可惜的意思。辜负,也写作孤负,本意是背负、对不起,这里有浪费的意思。)[例]可怜焦土。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 口, 令, 忄

Chinese meaning: ①怜悯。[例]我可怜她。*②可惜。[例]可怜辜负好韶光。(可惜白浪费了大好时光。可怜,这里是可惜的意思。辜负,也写作孤负,本意是背负、对不起,这里有浪费的意思。)[例]可怜焦土。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả cảm xúc đồng cảm.

Example: 这个孩子真可怜。

Example pinyin: zhè ge hái zi zhēn kě lián 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật đáng thương.

可怜
kě lián
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng thương, tội nghiệp.

Pitiful, pitiable.

怜悯。我可怜她

可惜。可怜辜负好韶光。(可惜白浪费了大好时光。可怜,这里是可惜的意思。辜负,也写作孤负,本意是背负、对不起,这里有浪费的意思。)可怜焦土。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可怜 (kě lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung