Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可可儿的
Pinyin: kě kě ér de
Meanings: Somewhat, relatively., Gần như, tương đối., ①一种常绿乔木(theobromacocao),卵形叶,果实卵形,红色或黄色,其种子经焙炒、粉碎,制成可可粉,可作饮料。原产美洲热带地区,中国广东、海南、台湾等有栽培。[例]可可树种子的粉末制作的饮料。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 口, 丿, 乚, 勺, 白
Chinese meaning: ①一种常绿乔木(theobromacocao),卵形叶,果实卵形,红色或黄色,其种子经焙炒、粉碎,制成可可粉,可作饮料。原产美洲热带地区,中国广东、海南、台湾等有栽培。[例]可可树种子的粉末制作的饮料。
Grammar: Phụ từ biểu thị mức độ vừa phải, thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Example: 天气可可儿的好。
Example pinyin: tiān qì kě kě ér de hǎo 。
Tiếng Việt: Thời tiết khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần như, tương đối.
Nghĩa phụ
English
Somewhat, relatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种常绿乔木(theobromacocao),卵形叶,果实卵形,红色或黄色,其种子经焙炒、粉碎,制成可可粉,可作饮料。原产美洲热带地区,中国广东、海南、台湾等有栽培。可可树种子的粉末制作的饮料
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế