Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可气

Pinyin: kě qì

Meanings: Annoying, irritating., Gây tức giận, bực mình, ①令人生气。[例]真可气。*②值得生气,应该生气。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 口, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①令人生气。[例]真可气。*②值得生气,应该生气。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (gây ra) + 气 (tức giận). Thường dùng để diễn tả sự khó chịu do hành vi hoặc tình huống nào đó.

Example: 他的行为真是可气。

Example pinyin: tā de xíng wéi zhēn shì kě qì 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta thật sự khiến người ta bực mình.

可气
kě qì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây tức giận, bực mình

Annoying, irritating.

令人生气。真可气

值得生气,应该生气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可气 (kě qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung