Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可好
Pinyin: kě hǎo
Meanings: Very good, excellent; often used in questions or exclamations., Rất tốt, rất tuyệt vời; thường dùng trong câu hỏi hoặc thán phục., ①恰好,正巧。[例]可好这时没人来。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 口, 女, 子
Chinese meaning: ①恰好,正巧。[例]可好这时没人来。
Grammar: Thường xuất hiện ở cuối câu hỏi hoặc câu cảm thán. Mang sắc thái tích cực.
Example: 这主意可好!
Example pinyin: zhè zhǔ yì kě hǎo !
Tiếng Việt: Ý tưởng này thật tuyệt!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất tốt, rất tuyệt vời; thường dùng trong câu hỏi hoặc thán phục.
Nghĩa phụ
English
Very good, excellent; often used in questions or exclamations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恰好,正巧。可好这时没人来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!