Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叶轮
Pinyin: yè lún
Meanings: Impeller, commonly used in machinery such as water pumps or turbines., Bánh xe cánh quạt, thường được sử dụng trong máy móc như bơm nước hay tua-bin., ①带有叶片的轮,产生动力或使流体运动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 口, 仑, 车
Chinese meaning: ①带有叶片的轮,产生动力或使流体运动。
Grammar: Danh từ kép, chỉ bộ phận máy móc liên quan đến chuyển động xoay.
Example: 这台机器的叶轮需要定期检查。
Example pinyin: zhè tái jī qì de yè lún xū yào dìng qī jiǎn chá 。
Tiếng Việt: Bánh xe cánh quạt của chiếc máy này cần được kiểm tra định kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe cánh quạt, thường được sử dụng trong máy móc như bơm nước hay tua-bin.
Nghĩa phụ
English
Impeller, commonly used in machinery such as water pumps or turbines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带有叶片的轮,产生动力或使流体运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!