Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可巧
Pinyin: kě qiǎo
Meanings: Luckily, coincidentally., May mắn thay, tình cờ thay., ①恰巧。[例]母亲正在念叨他,可巧他就来了。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 口, 丂, 工
Chinese meaning: ①恰巧。[例]母亲正在念叨他,可巧他就来了。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống mang tính trùng hợp hoặc may mắn. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 我正想找你,可巧你就来了。
Example pinyin: wǒ zhèng xiǎng zhǎo nǐ , kě qiǎo nǐ jiù lái le 。
Tiếng Việt: Tôi đang định tìm bạn, may quá bạn đã đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn thay, tình cờ thay.
Nghĩa phụ
English
Luckily, coincidentally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恰巧。母亲正在念叨他,可巧他就来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!