Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史学
Pinyin: shǐ xué
Meanings: Historiography, the study of history., Khoa học lịch sử, ngành nghiên cứu về lịch sử., ①以人类历史为研究对象的科学。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 史, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①以人类历史为研究对象的科学。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như ‘学习’ (học tập) hoặc ‘研究’ (nghiên cứu). Dùng chuyên ngành chủ yếu trong lĩnh vực học thuật.
Example: 我对史学很感兴趣。
Example pinyin: wǒ duì shǐ xué hěn gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Tôi rất hứng thú với khoa học lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học lịch sử, ngành nghiên cứu về lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Historiography, the study of history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以人类历史为研究对象的科学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!