Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可变

Pinyin: kě biàn

Meanings: Changeable, variable., Có thể thay đổi., ①可以选用、取用。[例]老张的为人确有可取之处。*②指切合实际的、谨慎的和有利的。[例]这样做是可取的。*③值得赞许或学习。[例]他后半生的写作确有可取之处。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 口, 亦, 又

Chinese meaning: ①可以选用、取用。[例]老张的为人确有可取之处。*②指切合实际的、谨慎的和有利的。[例]这样做是可取的。*③值得赞许或学习。[例]他后半生的写作确有可取之处。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm linh hoạt hoặc biến đổi của sự vật/sự việc. Thường bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 计划是可变的。

Example pinyin: jì huà shì kě biàn de 。

Tiếng Việt: Kế hoạch có thể thay đổi.

可变
kě biàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể thay đổi.

Changeable, variable.

可以选用、取用。老张的为人确有可取之处

指切合实际的、谨慎的和有利的。这样做是可取的

值得赞许或学习。他后半生的写作确有可取之处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...