Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台地
Pinyin: tái dì
Meanings: Plateau, elevated flat land., Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng., ①高出于附近邻域地表面的平的或接近于平的地区。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 口, 也, 土
Chinese meaning: ①高出于附近邻域地表面的平的或接近于平的地区。
Grammar: Thuật ngữ địa lý.
Example: 这个地方是一片台地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì yí piàn tái dì 。
Tiếng Việt: Nơi này là một cao nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
Plateau, elevated flat land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高出于附近邻域地表面的平的或接近于平的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!