Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叶蜂
Pinyin: yè fēng
Meanings: Leaf bee, a small insect that often lives on leafy plants., Loài ong lá, một loại côn trùng nhỏ thường sống trên cây lá., ①昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状、棒状或锯齿状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 口, 夆, 虫
Chinese meaning: ①昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状、棒状或锯齿状。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, miêu tả một loài côn trùng cụ thể.
Example: 这片树林里有很多叶蜂。
Example pinyin: zhè piàn shù lín lǐ yǒu hěn duō yè fēng 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều loài ong lá.

📷 côn trùng bay nhỏ trên lá xanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài ong lá, một loại côn trùng nhỏ thường sống trên cây lá.
Nghĩa phụ
English
Leaf bee, a small insect that often lives on leafy plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状、棒状或锯齿状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
