Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可见一斑

Pinyin: kě jiàn yī bān

Meanings: See one part and infer the whole., Nhìn thấy một phần, đoán được toàn bộ, 斑杂色的花纹或斑点。比喻见到事物的一少部分也能推知事物的整体。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]以酗酒狎妓之微嫌,遂没其困苦艰难之功业,清朝之赏罚不均,~。——《清朝野史大观》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丁, 口, 见, 一, 文, 王

Chinese meaning: 斑杂色的花纹或斑点。比喻见到事物的一少部分也能推知事物的整体。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]以酗酒狎妓之微嫌,遂没其困苦艰难之功业,清朝之赏罚不均,~。——《清朝野史大观》。

Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, dùng để biểu đạt suy luận từ chi tiết nhỏ sang tổng thể.

Example: 从他的作品中,可见一斑。

Example pinyin: cóng tā de zuò pǐn zhōng , kě jiàn yì bān 。

Tiếng Việt: Từ tác phẩm của anh ta, có thể thấy được một phần tài năng.

可见一斑
kě jiàn yī bān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy một phần, đoán được toàn bộ

See one part and infer the whole.

斑杂色的花纹或斑点。比喻见到事物的一少部分也能推知事物的整体。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]以酗酒狎妓之微嫌,遂没其困苦艰难之功业,清朝之赏罚不均,~。——《清朝野史大观》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可见一斑 (kě jiàn yī bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung