Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可惜

Pinyin: kě xī

Meanings: Regrettable, unfortunate., Tiếc nuối, đáng tiếc., ①怜惜;爱惜。[例]他不愿吃那些零七八碎的东西,可惜那些钱。——老舍《骆驼祥子》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 口, 忄, 昔

Chinese meaning: ①怜惜;爱惜。[例]他不愿吃那些零七八碎的东西,可惜那些钱。——老舍《骆驼祥子》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để diễn tả cảm giác hối tiếc.

Example: 这么好的机会,真是可惜了。

Example pinyin: zhè me hǎo de jī huì , zhēn shì kě xī le 。

Tiếng Việt: Cơ hội tốt như vậy mà bỏ lỡ thật đáng tiếc.

可惜
kě xī
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếc nuối, đáng tiếc.

Regrettable, unfortunate.

怜惜;爱惜。他不愿吃那些零七八碎的东西,可惜那些钱。——老舍《骆驼祥子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可惜 (kě xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung