Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史
Pinyin: shǐ
Meanings: History, historical records., Lịch sử, sử ký., ①自然界和人类社会的发展过程,亦指记述、研究这些的文字和学科:历史。通史。断代史。近代史。世界史。文学史。史诗。史部(古代图书分类的一大部类,包括各类历史著作)。史坛。史评。史前(没有书面记录的远古)。史不绝书。*②古代掌管记载史事的官:太史。内史。*③古代官职:刺史。御史。*④姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 史
Chinese meaning: ①自然界和人类社会的发展过程,亦指记述、研究这些的文字和学科:历史。通史。断代史。近代史。世界史。文学史。史诗。史部(古代图书分类的一大部类,包括各类历史著作)。史坛。史评。史前(没有书面记录的远古)。史不绝书。*②古代掌管记载史事的官:太史。内史。*③古代官职:刺史。御史。*④姓氏。
Hán Việt reading: sử
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đứng trước các từ khác để tạo thành cụm nghĩa liên quan đến lịch sử như 历史 (lịch sử), 史记 (sử ký).
Example: 中国历史很长。
Example pinyin: zhōng guó lì shǐ hěn cháng 。
Tiếng Việt: Lịch sử Trung Quốc rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch sử, sử ký.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
History, historical records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历史。通史。断代史。近代史。世界史。文学史。史诗。史部(古代图书分类的一大部类,包括各类历史著作)。史坛。史评。史前(没有书面记录的远古)。史不绝书
太史。内史
刺史。御史
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!