Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2011 to 2040 of 12092 total words

华语
Huáyǔ
Tiếng Trung (thường dùng khi nói về cộng...
华贵
huá guì
Sang trọng, quý phái
华章
huá zhāng
Bài văn hay, tác phẩm văn chương xuất sắ...
xié
Phối hợp, cộng tác, hỗ trợ
协作
xié zuò
Hợp tác làm việc cùng nhau
协力
xié lì
Cùng chung sức, hợp lực
协同
xié tóng
Phối hợp, cộng tác
协商
xié shāng
Thương lượng, đàm phán
协定
xié dìng
Hiệp định, thỏa thuận giữa hai hoặc nhiề...
协约
xié yuē
Hiệp ước, thỏa thuận giữa các bên liên q...
协议
xié yì
Thỏa thuận, hiệp định hoặc sự đồng ý giữ...
协议书
xié yì shū
Văn bản thỏa thuận, hợp đồng bằng văn bả...
卒业
zú yè
Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học.
卓有成效
zhuó yǒu chéng xiào
Có hiệu quả rõ rệt
卓著
zhuó zhù
Rõ ràng và nổi tiếng
卓越
zhuó yuè
Xuất sắc, vượt trội
单单
dān dān
Chỉ riêng, duy nhất, nhấn mạnh tính chất...
单句
dān jù
Câu đơn, câu chỉ có một mệnh đề.
单向
dān xiàng
Một chiều, chỉ theo một hướng.
单字
dān zì
Từ đơn, mỗi từ chỉ gồm một âm tiết.
单居
dān jū
Sống một mình, độc thân.
单干
dān gàn
Làm việc độc lập, không hợp tác với ai.
单恋
dān liàn
Tình yêu đơn phương.
单方
dān fāng
Phương thuốc đơn giản, chỉ gồm một thành...
单机
dān jī
Máy đơn lẻ, máy riêng lẻ
单轨
dān guǐ
Đường ray đơn
卖乖
mài guāi
Giả vờ ngoan ngoãn hoặc dễ thương để lấy...
卖俏
mài qiào
Cố tỏ ra quyến rũ hoặc duyên dáng để gây...
卖相
mài xiàng
Vẻ ngoài hấp dẫn để thu hút người mua (t...
卖笑
mài xiào
Mua vui, kiếm sống bằng cách làm người k...

Showing 2011 to 2040 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...