Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓著
Pinyin: zhuó zhù
Meanings: Eminent and well-known, Rõ ràng và nổi tiếng, ①突出显著。[例]功效卓著。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺊, 早, 者, 艹
Chinese meaning: ①突出显著。[例]功效卓著。
Grammar: Thường dùng để nói về danh tiếng hay thành tựu được công nhận rộng rãi.
Example: 他的功绩卓著。
Example pinyin: tā de gōng jì zhuó zhù 。
Tiếng Việt: Công lao của anh ấy rõ ràng và nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng và nổi tiếng
Nghĩa phụ
English
Eminent and well-known
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突出显著。功效卓著
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!