Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖俏

Pinyin: mài qiào

Meanings: Act flirtatiously or gracefully to gain attention, Cố tỏ ra quyến rũ hoặc duyên dáng để gây chú ý, ①故意装出娇媚的姿态诱惑人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 买, 十, 亻, 肖

Chinese meaning: ①故意装出娇媚的姿态诱惑人。

Grammar: Động từ mô tả thái độ cố gắng gây chú ý bằng vẻ bề ngoài.

Example: 她经常在男人面前卖俏。

Example pinyin: tā jīng cháng zài nán rén miàn qián mài qiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường tỏ ra quyến rũ trước mặt đàn ông.

卖俏
mài qiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tỏ ra quyến rũ hoặc duyên dáng để gây chú ý

Act flirtatiously or gracefully to gain attention

故意装出娇媚的姿态诱惑人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖俏 (mài qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung