Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单干

Pinyin: dān gàn

Meanings: To work independently, without cooperation., Làm việc độc lập, không hợp tác với ai., ①独自干;在孤立无援时进行。[例]尽管别人愿意帮助,但他坚持单干。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丷, 甲, 干

Chinese meaning: ①独自干;在孤立无援时进行。[例]尽管别人愿意帮助,但他坚持单干。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực nếu thể hiện tinh thần tự lực.

Example: 他习惯单干。

Example pinyin: tā xí guàn dān gàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quen làm việc độc lập.

单干
dān gàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc độc lập, không hợp tác với ai.

To work independently, without cooperation.

独自干;在孤立无援时进行。尽管别人愿意帮助,但他坚持单干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单干 (dān gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung