Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协议书
Pinyin: xié yì shū
Meanings: Written agreement, contract document., Văn bản thỏa thuận, hợp đồng bằng văn bản.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 办, 十, 义, 讠, 书
Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ văn bản chính thức ghi lại nội dung thỏa thuận.
Example: 请签署这份协议书。
Example pinyin: qǐng qiān shǔ zhè fèn xié yì shū 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng ký vào văn bản thỏa thuận này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản thỏa thuận, hợp đồng bằng văn bản.
Nghĩa phụ
English
Written agreement, contract document.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế