Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单单

Pinyin: dān dān

Meanings: Only, solely; emphasizes singularity or uniqueness., Chỉ riêng, duy nhất, nhấn mạnh tính chất đơn độc hoặc đặc biệt., ①指从一般中突出个别的人或事物。*②只有,偏偏。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①指从一般中突出个别的人或事物。*②只有,偏偏。

Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.

Example: 我单单喜欢这本书。

Example pinyin: wǒ dān dān xǐ huan zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ thích quyển sách này thôi.

单单
dān dān
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ riêng, duy nhất, nhấn mạnh tính chất đơn độc hoặc đặc biệt.

Only, solely; emphasizes singularity or uniqueness.

指从一般中突出个别的人或事物

只有,偏偏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...