Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单恋
Pinyin: dān liàn
Meanings: Unrequited love., Tình yêu đơn phương., ①指单相思。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丷, 甲, 亦, 心
Chinese meaning: ①指单相思。
Grammar: Thường mang sắc thái buồn và tiếc nuối.
Example: 他对她只有单恋。
Example pinyin: tā duì tā zhǐ yǒu dān liàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có tình yêu đơn phương với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu đơn phương.
Nghĩa phụ
English
Unrequited love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指单相思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!