Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协议

Pinyin: xié yì

Meanings: Agreement or accord reached between parties., Thỏa thuận, hiệp định hoặc sự đồng ý giữa các bên, ①共同计议;协商。*②经过谈判、协商而制定的共同承认、共同遵守的文件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 办, 十, 义, 讠

Chinese meaning: ①共同计议;协商。*②经过谈判、协商而制定的共同承认、共同遵守的文件。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (thỏa thuận) hoặc động từ (thỏa thuận với nhau). Thường đi kèm các từ như '达成' (đạt được), '签订' (ký kết).

Example: 双方达成了协议。

Example pinyin: shuāng fāng dá chéng le xié yì 。

Tiếng Việt: Hai bên đã đạt được thỏa thuận.

协议 - xié yì
协议
xié yì

📷 Từ PROTOCOL được viết bằng giấy trắng trên một chiếc máy tính bảng được cầm bởi một người đàn ông

协议
xié yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏa thuận, hiệp định hoặc sự đồng ý giữa các bên

Agreement or accord reached between parties.

共同计议;协商

经过谈判、协商而制定的共同承认、共同遵守的文件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...