Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖笑
Pinyin: mài xiào
Meanings: Earn a living by making others laugh (often referring to comedians)., Mua vui, kiếm sống bằng cách làm người khác cười (thường nói về nghệ sĩ hài)., ①指妓女或歌女用声色供人取乐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 买, 十, 夭, 竹
Chinese meaning: ①指妓女或歌女用声色供人取乐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái biểu đạt nghề nghiệp đặc thù.
Example: 他在舞台上卖笑为生。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng mài xiào wéi shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm sống bằng cách làm người khác cười trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua vui, kiếm sống bằng cách làm người khác cười (thường nói về nghệ sĩ hài).
Nghĩa phụ
English
Earn a living by making others laugh (often referring to comedians).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妓女或歌女用声色供人取乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!