Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单轨
Pinyin: dān guǐ
Meanings: Monorail, Đường ray đơn, ①单线的铁道或电车道。[例]单轨电车。*②比喻只通过一个系统实施管理的制度,与“双轨”相对。[例]变价格双轨制为单轨制。*③只容得下一辆车通行的狭窄道路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丷, 甲, 九, 车
Chinese meaning: ①单线的铁道或电车道。[例]单轨电车。*②比喻只通过一个系统实施管理的制度,与“双轨”相对。[例]变价格双轨制为单轨制。*③只容得下一辆车通行的狭窄道路。
Grammar: Thường được dùng để nói về hệ thống giao thông công cộng.
Example: 这个城市的单轨系统非常现代化。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de dān guǐ xì tǒng fēi cháng xiàn dài huà 。
Tiếng Việt: Hệ thống đường ray đơn của thành phố này rất hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường ray đơn
Nghĩa phụ
English
Monorail
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单线的铁道或电车道。单轨电车
比喻只通过一个系统实施管理的制度,与“双轨”相对。变价格双轨制为单轨制
只容得下一辆车通行的狭窄道路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!