Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华语

Pinyin: huá yǔ

Meanings: Chinese language., Tiếng Trung/ tiếng Hoa, ①指汉语。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 十, 吾, 讠

Chinese meaning: ①指汉语。

Grammar: Là danh từ, thường được dùng để chỉ ngôn ngữ tiếng Trung Quốc.

Example: 他说华语非常流利。

Example pinyin: tā shuō huá yǔ fēi cháng liú lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.

华语
huá yǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Trung/ tiếng Hoa

Chinese language.

指汉语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华语 (huá yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung