Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖相
Pinyin: mài xiàng
Meanings: Attractive appearance to entice buyers (usually referring to goods)., Vẻ ngoài hấp dẫn để thu hút người mua (thường nói về hàng hóa)., ①[方言]相貌。[例]这书橱卖相蛮好。*②风度;气派。[例]卖相十足。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 买, 十, 木, 目
Chinese meaning: ①[方言]相貌。[例]这书橱卖相蛮好。*②风度;气派。[例]卖相十足。
Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả vẻ ngoài của sản phẩm nhằm thu hút khách hàng.
Example: 这个水果摊的苹果卖相很好。
Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ tān de píng guǒ mài xiàng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Những quả táo ở quầy trái cây này trông rất hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài hấp dẫn để thu hút người mua (thường nói về hàng hóa).
Nghĩa phụ
English
Attractive appearance to entice buyers (usually referring to goods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]相貌。这书橱卖相蛮好
风度;气派。卖相十足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!