Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协定

Pinyin: xié dìng

Meanings: Agreement or treaty between two or more parties., Hiệp định, thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên., ①经过协商订立共同遵守条款的文件。*②经过谈判而达成的安排。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 办, 十, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①经过协商订立共同遵守条款的文件。*②经过谈判而达成的安排。

Grammar: Dùng để chỉ các văn bản hoặc thỏa thuận chính thức giữa các bên liên quan.

Example: 两国签署了贸易协定。

Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le mào yì xié dìng 。

Tiếng Việt: Hai nước đã ký kết hiệp định thương mại.

协定
xié dìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệp định, thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên.

Agreement or treaty between two or more parties.

经过协商订立共同遵守条款的文件

经过谈判而达成的安排

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

协定 (xié dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung