Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协约
Pinyin: xié yuē
Meanings: Agreement or treaty between parties., Hiệp ước, thỏa thuận giữa các bên liên quan., ①解决(如两派之间的)争论的协议或和解。[例]两国是由一个古老的协约联合起来的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 办, 十, 勺, 纟
Chinese meaning: ①解决(如两派之间的)争论的协议或和解。[例]两国是由一个古老的协约联合起来的。
Grammar: Danh từ thường đứng sau các động từ như 签订 (ký kết), 达成 (đạt được).
Example: 两国签订了一份协约。
Example pinyin: liǎng guó qiān dìng le yí fèn xié yuē 。
Tiếng Việt: Hai nước đã ký một hiệp ước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp ước, thỏa thuận giữa các bên liên quan.
Nghĩa phụ
English
Agreement or treaty between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解决(如两派之间的)争论的协议或和解。两国是由一个古老的协约联合起来的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!