Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖乖

Pinyin: mài guāi

Meanings: Pretend to be obedient or cute to win favor, Giả vờ ngoan ngoãn hoặc dễ thương để lấy lòng người khác, ①卖弄聪明、乖巧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 买, 十, 北, 千

Chinese meaning: ①卖弄聪明、乖巧。

Grammar: Cách dùng: Sau 表现 (biểu hiện), 假装 (giả vờ).

Example: 小孩子总喜欢在大人面前卖乖。

Example pinyin: xiǎo hái zi zǒng xǐ huan zài dà rén miàn qián mài guāi 。

Tiếng Việt: Trẻ con thường thích giả vờ ngoan ngoãn trước mặt người lớn.

卖乖
mài guāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ ngoan ngoãn hoặc dễ thương để lấy lòng người khác

Pretend to be obedient or cute to win favor

卖弄聪明、乖巧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖乖 (mài guāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung