Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 12061 to 12090 of 12092 total words

鼓噪
gǔ zào
Ồn ào, la hét, tạo nên tiếng ồn lớn.
鼓捣
gǔ dao
Sửa chữa, lắp ráp, hoặc thực hiện một vi...
鼓槌
gǔ chuí
Đồ dùng để đánh trống, thường làm bằng g...
鼓气
gǔ qì
Thổi hơi vào để làm căng phồng, hoặc tăn...
鼓眼努睛
gǔ yǎn nǔ jīng
Trừng mắt tức giận hoặc ngạc nhiên.
鼓胀
gǔ zhàng
Phồng to, căng phồng.
鼓舌
gǔ shé
Xúi giục, kích động bằng lời nói.
鼓舞人心
gǔ wǔ rén xīn
Khích lệ lòng người.
鼠标
shǔ biāo
Chuột máy tính, thiết bị điều khiển máy ...
鼠疫
shǔ yì
Dịch hạch, một loại bệnh truyền nhiễm ng...
鼠胆
shǔ dǎn
Tính cách nhút nhát như chuột, người thi...
鼻尖
bí jiān
Đầu mũi, chóp mũi
鼻梁
bí liáng
Sống mũi
鼻炎
bí yán
Viêm mũi
鼻环
bí huán
Khuyên mũi
鼻翼
bí yì
Cánh mũi
鼻音
bí yīn
Âm phát ra qua mũi, thường do tắc mũi ho...
鼾声
hān shēng
Tiếng ngáy khi ngủ.
齐全
qí quán
Đầy đủ, hoàn chỉnh.
齿更
chǐ gēng
Việc thay răng, thường chỉ quá trình trẻ...
齿根
chǐ gēn
Chân răng, phần gốc của răng nằm bên tro...
龙胆
lóng dǎn
Long đởm - một loại cây thuốc quý trong ...
龙虎
lóng hǔ
Rồng và hổ, tượng trưng cho sức mạnh và ...
龙蛇
lóng shé
Rồng và rắn, ám chỉ cả người tài giỏi lẫ...
龙钟
lóng zhōng
Già yếu, thường dùng để nói về tuổi tác ...
龙门吊车
lóng mén diào chē
Cầu trục kiểu cổng, thiết bị nâng hạ dùn...
龙马精神
lóng mǎ jīng shén
Tinh thần mạnh mẽ và bền bỉ như rồng và ...
龙骨
lóng gǔ
Xương rồng (trong văn hóa cổ đại Trung Q...
龛岩
kān yán
Hang đá nhỏ dùng để thờ cúng hoặc trưng ...
龛影
kān yǐng
Bóng hình của một vật thể hiển thị trong...

Showing 12061 to 12090 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...