Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
17 / 12077

Showing 12061 to 12077 of 12077 total words

鼻翼
bí yì
Cánh mũi
鼻音
bí yīn
Âm phát ra qua mũi, thường do tắc mũi ho...
鼾声
hān shēng
Tiếng ngáy khi ngủ.
齐全
qí quán
Đầy đủ, không thiếu thứ gì
齿更
chǐ gēng
Việc thay răng, thường chỉ quá trình trẻ...
齿根
chǐ gēn
Chân răng, phần gốc của răng nằm bên tro...
龙胆
lóng dǎn
Long đởm - một loại cây thuốc quý trong ...
龙虎
lóng hǔ
Rồng và hổ, tượng trưng cho sức mạnh và ...
龙蛇
lóng shé
Rồng và rắn, ám chỉ cả người tài giỏi lẫ...
龙钟
lóng zhōng
Già yếu, thường dùng để nói về tuổi tác ...
龙门吊车
lóng mén diào chē
Cầu trục kiểu cổng, thiết bị nâng hạ dùn...
龙马精神
lóng mǎ jīng shén
Tinh thần mạnh mẽ và bền bỉ như rồng và ...
龙骨
lóng gǔ
Xương rồng (trong văn hóa cổ đại Trung Q...
龛岩
kān yán
Hang đá nhỏ dùng để thờ cúng hoặc trưng ...
龛影
kān yǐng
Bóng hình của một vật thể hiển thị trong...
龟板
guī bǎn
Mai rùa, đặc biệt là phần mai rùa được s...
龟裂
jūn liè
Nứt nẻ, thường chỉ đất khô hoặc bề mặt c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...