Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼠胆

Pinyin: shǔ dǎn

Meanings: Timid nature like a mouse; someone lacking courage., Tính cách nhút nhát như chuột, người thiếu can đảm., ①比喻胆小。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 臼, 旦, 月

Chinese meaning: ①比喻胆小。

Grammar: Được dùng như một danh từ mô tả tính cách hoặc trạng thái của một người.

Example: 他真是个鼠胆,遇到事情总是躲着。

Example pinyin: tā zhēn shì gè shǔ dǎn , yù dào shì qíng zǒng shì duǒ zhe 。

Tiếng Việt: Anh ta đúng là kẻ nhút nhát, gặp chuyện gì cũng trốn tránh.

鼠胆 - shǔ dǎn
鼠胆
shǔ dǎn

📷 Mới

鼠胆
shǔ dǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách nhút nhát như chuột, người thiếu can đảm.

Timid nature like a mouse; someone lacking courage.

比喻胆小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...