Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻炎

Pinyin: bí yán

Meanings: Rhinitis, Viêm mũi, ①由于感染、过敏或其它原因引起的鼻粘膜炎症。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 畀, 自, 火

Chinese meaning: ①由于感染、过敏或其它原因引起的鼻粘膜炎症。

Grammar: Chỉ tình trạng viêm mũi, bao gồm cả viêm mũi do dị ứng hoặc nhiễm trùng. Thường đi kèm với tính từ để miêu tả loại viêm mũi cụ thể.

Example: 他患有过敏性鼻炎。

Example pinyin: tā huàn yǒu guò mǐn xìng bí yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy mắc bệnh viêm mũi dị ứng.

鼻炎
bí yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm mũi

Rhinitis

由于感染、过敏或其它原因引起的鼻粘膜炎症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻炎 (bí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung