Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙马精神
Pinyin: lóng mǎ jīng shén
Meanings: The strong and enduring spirit like a dragon and a horse., Tinh thần mạnh mẽ và bền bỉ như rồng và ngựa., 龙马古代传说中形状象龙的骏马。比喻人精神旺盛。[出处]唐·李郢《上裴晋公》诗“朝忧国鬓如丝,龙马精神鹤姿。”[例]见那些大哥哥还在~地说话,她也听不出味道,就打了两个哈欠,悄悄溜了出来。——欧阳山《三家巷》九。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丿, 尤, 一, 米, 青, 申, 礻
Chinese meaning: 龙马古代传说中形状象龙的骏马。比喻人精神旺盛。[出处]唐·李郢《上裴晋公》诗“朝忧国鬓如丝,龙马精神鹤姿。”[例]见那些大哥哥还在~地说话,她也听不出味道,就打了两个哈欠,悄悄溜了出来。——欧阳山《三家巷》九。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khuyến khích tinh thần phấn đấu và kiên trì.
Example: 我们要发扬龙马精神,不断努力工作。
Example pinyin: wǒ men yào fā yáng lóng mǎ jīng shén , bú duàn nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phát huy tinh thần rồng ngựa, không ngừng nỗ lực làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần mạnh mẽ và bền bỉ như rồng và ngựa.
Nghĩa phụ
English
The strong and enduring spirit like a dragon and a horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
龙马古代传说中形状象龙的骏马。比喻人精神旺盛。[出处]唐·李郢《上裴晋公》诗“朝忧国鬓如丝,龙马精神鹤姿。”[例]见那些大哥哥还在~地说话,她也听不出味道,就打了两个哈欠,悄悄溜了出来。——欧阳山《三家巷》九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế