Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙骨

Pinyin: lóng gǔ

Meanings: Dragon bones (in ancient Chinese culture), also used to refer to the spine of dragons in mythology., Xương rồng (trong văn hóa cổ đại Trung Quốc), còn dùng để chỉ xương sống của loài rồng trong thần thoại., ①中药名。别名“花龙骨”。为古代大形哺乳动物,如象类、犀牛类、三趾马等的骨骼化石。*②沿船底中心线从船头至船尾的纵通桁材。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 尤, 月

Chinese meaning: ①中药名。别名“花龙骨”。为古代大形哺乳动物,如象类、犀牛类、三趾马等的骨骼化石。*②沿船底中心线从船头至船尾的纵通桁材。

Grammar: Danh từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc văn hóa lịch sử.

Example: 考古学家发现了一些古代的龙骨化石。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yì xiē gǔ dài de lóng gǔ huà shí 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một số hóa thạch rồng cổ đại.

龙骨
lóng gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương rồng (trong văn hóa cổ đại Trung Quốc), còn dùng để chỉ xương sống của loài rồng trong thần thoại.

Dragon bones (in ancient Chinese culture), also used to refer to the spine of dragons in mythology.

中药名。别名“花龙骨”。为古代大形哺乳动物,如象类、犀牛类、三趾马等的骨骼化石

沿船底中心线从船头至船尾的纵通桁材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙骨 (lóng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung