Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓噪

Pinyin: gǔ zào

Meanings: To make loud noises, shout, creating a great deal of noise., Ồn ào, la hét, tạo nên tiếng ồn lớn., ①鸣鼓喧哗。[例]鼓噪而进。——《左传·哀公十七年》。[例]如遇魏兵,不可大击,只鼓噪呐喊,以疑兵惊之。——《三国演义》。*②喧闹,起哄。[例]柳金松在大家鼓噪下,吹了几支唢呐曲子。——艾明之《火种》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 壴, 支, 口, 喿

Chinese meaning: ①鸣鼓喧哗。[例]鼓噪而进。——《左传·哀公十七年》。[例]如遇魏兵,不可大击,只鼓噪呐喊,以疑兵惊之。——《三国演义》。*②喧闹,起哄。[例]柳金松在大家鼓噪下,吹了几支唢呐曲子。——艾明之《火种》。

Grammar: Động từ này thường dùng để miêu tả hành động tập thể, tạo ra âm thanh lớn nhằm mục đích nào đó.

Example: 士兵们击鼓鼓噪,准备冲锋。

Example pinyin: shì bīng men jī gǔ gǔ zào , zhǔn bèi chōng fēng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đánh trống và hò hét, chuẩn bị xung phong.

鼓噪
gǔ zào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, la hét, tạo nên tiếng ồn lớn.

To make loud noises, shout, creating a great deal of noise.

鸣鼓喧哗。鼓噪而进。——《左传·哀公十七年》。如遇魏兵,不可大击,只鼓噪呐喊,以疑兵惊之。——《三国演义》

喧闹,起哄。柳金松在大家鼓噪下,吹了几支唢呐曲子。——艾明之《火种》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓噪 (gǔ zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung